Có 2 kết quả:

声名大震 shēng míng dà zhèn ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄓㄣˋ聲名大震 shēng míng dà zhèn ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to create a sensation

Từ điển Trung-Anh

to create a sensation